Loại ngoại tệ Mua TMMua CK Bán
Đô-la Mỹ 16,975 16,975 16,975
Bảng Anh 25,654 25,731 26,062
Đô-la Hồng Kông 2,030 2,184 2,223
Franc Pháp 2,950 - -
Franc Thụy Sĩ 13,946 13,988 14,182
Mác Đức 10,267 - -
Yên Nhật 179.35 179.89 182.48
Ðô-la Úc 10,848 10,881 11,032
Ðô-la Canada 13,584 13,625 13,807
Ðô-la Singapore 11,094 11,127 11,276
Đồng Euro 21,387 21,451 21,731
Ðô-la New Zealand 9,013 9,058 9,237
Bảng tỷ giá số 19, hiệu lực: 01/12/2008 16:33:18